Bước tới nội dung

back-haul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˈhɔl/

Danh từ

[sửa]

back-haul /ˈbæk.ˈhɔl/

  1. Chuyển hàng về.

Tham khảo

[sửa]