Bước tới nội dung

back-talk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˈtɔk/

Danh từ

[sửa]

back-talk /ˈbæk.ˈtɔk/

  1. (Thông tục) Lời cãi lại.

Tham khảo

[sửa]