back dating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbæk ˈdeɪ.tiɳ/
Danh từ[sửa]
back dating /ˈbæk ˈdeɪ.tiɳ/
- (Tech) Ghi lại ngày trước.
Tham khảo[sửa]
- "back dating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
back dating /ˈbæk ˈdeɪ.tiɳ/