Bước tới nội dung

back lash potential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk ˈlæʃ pə.ˈtɛnt.ʃəl/

Danh từ

[sửa]

back lash potential /ˈbæk ˈlæʃ pə.ˈtɛnt.ʃəl/

  1. (Tech) Điện thế lưới ngược.

Tham khảo

[sửa]