Bước tới nội dung

back voltage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk ˈvoʊl.tɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

back voltage /ˈbæk ˈvoʊl.tɪdʒ/

  1. (Tech) Điện áp ngược.

Tham khảo

[sửa]