Bước tới nội dung

background job

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈdʒɑːb/

Danh từ

[sửa]

background job /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈdʒɑːb/

  1. (Tech) Công việc thứ cấp, công việc bối cảnh.

Tham khảo

[sửa]