Bước tới nội dung

backing up system

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.kiɳ ˈəp ˈsɪs.təm/

Danh từ

[sửa]

backing up system /ˈbæ.kiɳ ˈəp ˈsɪs.təm/

  1. (Tech) Hệ thống sao trữ dự phòng.

Tham khảo

[sửa]