Bước tới nội dung

backspace key

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌspeɪs ˈki/

Danh từ

[sửa]

backspace key /.ˌspeɪs ˈki/

  1. (Tech) Phím lùi.

Tham khảo

[sửa]