backstage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk.ˌsteɪdʒ/

Tính từ[sửa]

backstage & phó từ /ˈbæk.ˌsteɪdʒ/

  1. Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).

Tham khảo[sửa]