Bước tới nội dung

bad money drive out good

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɡʊd/

Danh từ

[sửa]

bad money drive out good / ˈɡʊd/

  1. ((econ)) Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt.

Tham khảo

[sửa]