Bước tới nội dung

bad sector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæd ˈsɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

bad sector /ˈbæd ˈsɛk.tɜː/

  1. (Tech) Cung .

Tham khảo

[sửa]