Bước tới nội dung

badger-fly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.dʒɜː.ˈflɑɪ/

Danh từ

[sửa]

badger-fly /ˈbæ.dʒɜː.ˈflɑɪ/

  1. Ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng).

Tham khảo

[sửa]