badigeonnage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.di.ʒɔ.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
badigeonnage /ba.di.ʒɔ.naʒ/ |
badigeonnages /ba.di.ʒɔ.naʒ/ |
badigeonnage gđ /ba.di.ʒɔ.naʒ/
Tham khảo
[sửa]- "badigeonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)