bagasje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bagasje | bagasjen |
Số nhiều | bagasjer | bagasjene |
bagasje gđ
- Hành lý, hành trang. Jeg leverte bagasjen før jeg gikk inn i flyet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) bagasjebrett gđ: Yên sau xe đạp.
- (0) bagasjerom n gđ: Cốp hành lý xe hơi.
Tham khảo
[sửa]- "bagasje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)