Bước tới nội dung

bagful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæɡ.ˌfʊl/

Danh từ

[sửa]

bagful /ˈbæɡ.ˌfʊl/

  1. Bao (đầy), túi (đầy),
    a bagful of rice — một bao gạo

Tham khảo

[sửa]