bagnio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæn.(ˌ)joʊ/

Danh từ[sửa]

bagnio /ˈbæn.(ˌ)joʊ/

  1. Nhà giam, nhà tù (ở phương đông).
  2. Nhà thổ, nhà chứa.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà tắm.

Tham khảo[sửa]