Bước tới nội dung

nhà giam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̤ː˨˩ zaːm˧˧ɲaː˧˧ jaːm˧˥ɲaː˨˩ jaːm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaː˧˧ ɟaːm˧˥ɲaː˧˧ ɟaːm˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

nhà giam

  1. Nơi giam giữ những người chưa thành án.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]