bagout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bagout
/ba.ɡu/
bagouts
/ba.ɡu/

bagout /ba.ɡu/

  1. (Thân mật) Tài nói phượu.

Tham khảo[sửa]