Bước tới nội dung

baisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baisement
/bɛz.mɑ̃/
baisement
/bɛz.mɑ̃/

baisement /bɛz.mɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Sự hôn (chân giáo hoàng... ).

Tham khảo

[sửa]