Bước tới nội dung

baiseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛ.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít baiseuse
/bɛ.zøz/
baiseurs
/bɛ.zœʁ/
Số nhiều baiseuse
/bɛ.zøz/
baiseurs
/bɛ.zœʁ/

baiseur /bɛ.zœʁ/

  1. (Thông tục) Người hôn.

Tham khảo

[sửa]