baksteen
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Từ liên hệ
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Dạng bình thường
Số ít
baksteen
Số nhiều
bakstenen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
baksteentje
Số nhiều
baksteentjes
Danh từ
[
sửa
]
baksteen
gđ
(
số nhiều
bakstenen
,
giảm nhẹ
baksteentje
gt
)
hòn
gạch
: khối bằng
đất sét
nung được, dùng được cho xây dựng các ngôi nhà và thế nào
baksteen
gt
gạch
: một vật liệu
xây dựng
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
bakstenen
Từ liên hệ
[
sửa
]
steen
,
snelbouwsteen
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Hà Lan
Danh từ
Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
nl-noun plural matches generated form
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Afrikaans
Dansk
English
Esperanto
Euskara
Français
Frysk
Magyar
Ido
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Nederlands
Polski
Português
Русский
Sängö
Tagalog
Türkçe
中文