Bước tới nội dung

baksteen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít baksteen
Số nhiều bakstenen
Dạng giảm nhẹ
Số ít baksteentje
Số nhiều baksteentjes

Danh từ

baksteen (mạo từ de, số nhiều bakstenen, giảm nhẹ baksteentje)

  1. hòn gạch: khối bằng đất sét nung được, dùng được cho xây dựng các ngôi nhà và thế nào

baksteen gt

  1. gạch: một vật liệu xây dựng

Từ dẫn xuất

bakstenen

Từ liên hệ

steen, snelbouwsteen