bakvendt
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bakvendt |
gt | bakvendt | |
Số nhiều | bakvendte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bakvendt
- Ngược, ngược chiều, trái chiều.
- å stave et ord bakvendt
- Vụng về, bất tiện, không tiện lợi.
- Dette er en bakvendt måte å gjøre arbeidet på.
Tham khảo[sửa]
- "bakvendt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)