Bước tới nội dung

bakvendt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc bakvendt
gt bakvendt
Số nhiều bakvendte
Cấp so sánh
cao

bakvendt

  1. Ngược, ngược chiều, trái chiều.
    å stave et ord bakvendt
  2. Vụng về, bất tiện, không tiện lợi.
    Dette er en bakvendt måte å gjøre arbeidet på.

Tham khảo

[sửa]