balèze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực balèze
/ba.lɛz/
balèzes
/ba.lɛz/
Giống cái balèze
/ba.lɛz/
balèzes
/ba.lɛz/

balèze /ba.lɛz/

  1. To khoẻ (người).

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít balèze
/ba.lɛz/
balèzes
/ba.lɛz/
Số nhiều balèze
/ba.lɛz/
balèzes
/ba.lɛz/

balèze /ba.lɛz/

  1. Người to khoẻ.

Tham khảo[sửa]