balèze
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.lɛz/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | balèze /ba.lɛz/ |
balèzes /ba.lɛz/ |
Giống cái | balèze /ba.lɛz/ |
balèzes /ba.lɛz/ |
balèze /ba.lɛz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | balèze /ba.lɛz/ |
balèzes /ba.lɛz/ |
Số nhiều | balèze /ba.lɛz/ |
balèzes /ba.lɛz/ |
balèze /ba.lɛz/
Tham khảo
[sửa]- "balèze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)