Bước tới nội dung

balansere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å balansere
Hiện tại chỉ ngôi balanserer
Quá khứ balanserte
Động tính từ quá khứ balansert
Động tính từ hiện tại

balansere

  1. Giữ thăng bằng, cân bằng.
    å balansere på gjerdet å gi en balansert framstilling av ei sak
  2. Cân nhau, ngang nhau, đồng nhau.
    Regnskapet balanserer.

Tham khảo

[sửa]