balayeuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.lɛ.jøz/

Danh từ[sửa]

balayeuse gc /ba.lɛ.jøz/

  1. Chị quét đường.
  2. Xe quét đường.

Tham khảo[sửa]