Bước tới nội dung

bald-pate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɔld.ˈpeɪt/

Danh từ

[sửa]

bald-pate /ˈbɔld.ˈpeɪt/

  1. Người hói đầu.

Tham khảo

[sửa]