balkanize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔl.kə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

balkanize ngoại động từ /ˈbɔl.kə.ˌnɑɪz/

  1. Phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị).

Tham khảo[sửa]