Bước tới nội dung

bamboche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃.bɔʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bamboche
/bɑ̃.bɔʃ/
bamboche
/bɑ̃.bɔʃ/

bamboche gc /bɑ̃.bɔʃ/

  1. (Thân mật) Sự chơi trác táng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con rối.

Tham khảo

[sửa]