Bước tới nội dung

bank advance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / əd.ˈvænts/

Danh từ

[sửa]

bank advance / əd.ˈvænts/

  1. ((econ)) Khoản vay ngân hàng.

Tham khảo

[sửa]