Bước tới nội dung

bank credit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkrɛ.dɪt/

Danh từ

[sửa]

bank credit / ˈkrɛ.dɪt/

  1. ((econ)) Tín dụng ngân hàng.

Tham khảo

[sửa]