bank rate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈreɪt/
Danh từ
[sửa]bank rate / ˈreɪt/
- ((econ)) Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH.
Tham khảo
[sửa]- "bank rate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)