bankable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæŋ.kə.bəl/

Tính từ[sửa]

bankable /ˈbæŋ.kə.bəl/

  1. Có thể gửingân hàng; có thể giao cho ngân hàng.

Tham khảo[sửa]