banking school

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈskuːl/

Danh từ[sửa]

banking school / ˈskuːl/

  1. ((econ)) Trường phái ngân hàng.

Tham khảo[sửa]