Bước tới nội dung

banterer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæn.tɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

banterer /ˈbæn.tɜ.ːɜː/

  1. Xem banter

Tham khảo

[sửa]