Bước tới nội dung

barbarous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːr.bə.rəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

barbarous /ˈbɑːr.bə.rəs/

  1. Dã man, man rợ.
  2. Hung ác, tàn bạo.
  3. Không phải là Hy Lạp, không phải là Latinh (tiếng nói).
  4. Không phải là người Hy Lạp; ở ngoài đế quốc La Mã; không phải là người theo đạo Cơ Đốc; ngoại quốc (dân tộc).

Tham khảo

[sửa]