Bước tới nội dung

barbichette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.bi.ʃɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barbichette
/baʁ.bi.ʃɛt/
barbichette
/baʁ.bi.ʃɛt/

barbichette gc /baʁ.bi.ʃɛt/

  1. (Thân mật) Chòm râu cằm nhỏ.

Tham khảo

[sửa]