Bước tới nội dung

barcarole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

barcarole

  1. Bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ).
  2. (Âm nhạc) Khúc đò đưa.

Tham khảo

[sửa]