Bước tới nội dung

barebacked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbæ.kəd/

Tính từ

[sửa]

barebacked /.ˌbæ.kəd/

  1. trần.

Nội động từ

[sửa]

barebacked nội động từ /.ˌbæ.kəd/

  1. Không có yên (ngựa).

Tham khảo

[sửa]