barracuda
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbær.ə.ˈkuː.də/
Danh từ
[sửa]barracuda /ˌbær.ə.ˈkuː.də/
- (Động vật học) Cá nhồng.
Tham khảo
[sửa]- "barracuda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ʁa.ky.da/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
barracuda /ba.ʁa.ky.da/ |
barracudas /ba.ʁa.ku.da/ |
barracuda gđ /ba.ʁa.ky.da/
- (Động vật học) Cá nhồng.
Tham khảo
[sửa]- "barracuda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)