barracuda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbær.ə.ˈkuː.də/

Danh từ[sửa]

barracuda /ˌbær.ə.ˈkuː.də/

  1. (Động vật học) Cá nhồng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.ʁa.ky.da/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
barracuda
/ba.ʁa.ky.da/
barracudas
/ba.ʁa.ku.da/

barracuda /ba.ʁa.ky.da/

  1. (Động vật học) Cá nhồng.

Tham khảo[sửa]