barsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | barsk |
gt | barskt | |
Số nhiều | barsk e | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
barsk
- Khó chịu, gay gắt (khí hậu). Khắc khổ, vất vả (người)).
- barske og veltrente soldater
- Nord-Norge har et barskt klima.
Tham khảo
[sửa]- "barsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)