Bước tới nội dung

barterer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːr.tɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

barterer /ˈbɑːr.tɜ.ːɜː/

  1. Xem barter

Tham khảo

[sửa]