Bước tới nội dung

basculement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bas.kyl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
basculement
/bas.kyl.mɑ̃/
basculement
/bas.kyl.mɑ̃/

basculement /bas.kyl.mɑ̃/

  1. Sự bập bênh.

Tham khảo

[sửa]