basculement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bas.kyl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
basculement /bas.kyl.mɑ̃/ |
basculement /bas.kyl.mɑ̃/ |
basculement gđ /bas.kyl.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "basculement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)