Bước tới nội dung

bập bênh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔp˨˩ ɓəjŋ˧˧ɓə̰p˨˨ ɓen˧˥ɓəp˨˩˨ ɓəːn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəp˨˨ ɓeŋ˧˥ɓə̰p˨˨ ɓeŋ˧˥ɓə̰p˨˨ ɓeŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bập bênh

  1. Đồ chơi của trẻ em gồm một tấm ván đặt trên một trục ở giữa, cho trẻ ngồi ở hai đầu để nhún lên nhún xuống.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)