basculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bas.ky.le/

Nội động từ[sửa]

basculer nội động từ /bas.ky.le/

  1. Bập bênh.
  2. Mất thăng bằng, ngã.

Ngoại động từ[sửa]

basculer ngoại động từ /bas.ky.le/

  1. Lật.
  2. ngã, đẩy ngã.

Tham khảo[sửa]