basculer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bas.ky.le/
Nội động từ
basculer nội động từ /bas.ky.le/
- Bập bênh.
- Mất thăng bằng, ngã.
Ngoại động từ
basculer ngoại động từ /bas.ky.le/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “basculer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)