Bước tới nội dung

base level

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪs ˈlɛ.vəl/

Danh từ

[sửa]

base level /ˈbeɪs ˈlɛ.vəl/

  1. (Tech) Mức cơ bản.

Tham khảo

[sửa]