basely

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbeɪs.li/

Phó từ[sửa]

basely /ˈbeɪs.li/

  1. Hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ.

Tham khảo[sửa]