Bước tới nội dung

basketteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bas.kɛ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít basketteur
/bas.kɛ.tœʁ/
basketteuses
/bas.kɛ.tøz/
Số nhiều basketteur
/bas.kɛ.tœʁ/
basketteuses
/bas.kɛ.tøz/

basketteur /bas.kɛ.tœʁ/

  1. Cầu thủ bóng rổ.

Tham khảo

[sửa]