basse-cour
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bas.kuʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
basse-cour /bas.kuʁ/ |
basses-cours /bas.kuʁ/ |
basse-cour gc /bas.kuʁ/
Tham khảo
[sửa]- "basse-cour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)