bassoon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /bəˈsuːn/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) enPR: bə-so͞onʹ, IPA(ghi chú): /bəˈsun/
- Tách âm: bas‧soon
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -uːn
Danh từ
[sửa]bassoon (số nhiều bassoons)
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bassoon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bassoon
Thể loại:
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Anh gốc Pháp
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/uːn
- Vần:Tiếng Anh/uːn/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- en:Âm nhạc
- en:Nhạc cụ
- en:Nhạc cụ hơi bộ gỗ
- Từ 2 âm tiết tiếng Phần Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phần Lan
- Vần:Tiếng Phần Lan/ɑsːoːn
- Vần:Tiếng Phần Lan/ɑsːoːn/2 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Phần Lan
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Phần Lan