bassoon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /bəˈsuːn/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) enPR: bə-so͞onʹ, IPA(ghi chú): /bəˈsun/
- Tách âm: bas‧soon
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -uːn
Danh từ
[sửa]bassoon (số nhiều bassoons)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bassoon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bassoon
Thể loại:
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Anh gốc Pháp
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/uːn
- Vần tiếng Anh/uːn/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Âm nhạc/Tiếng Anh
- Nhạc cụ/Tiếng Anh
- Nhạc cụ hơi bộ gỗ/Tiếng Anh
- Từ tiếng Phần Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑsːoːn
- Vần tiếng Phần Lan/ɑsːoːn/2 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Phần Lan
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Phần Lan