bassoonist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bə.ˈsuː.ˌnɪst/
Danh từ
[sửa]bassoonist /bə.ˈsuː.ˌnɪst/
- Xem bassoon
Tham khảo
[sửa]- "bassoonist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bassoonist /bə.ˈsuː.ˌnɪst/